Một độc giả nhắn tin hỏi Trợ lý chất lượng blog như sau:
Ad có thể giúp em giải thích định nghĩa của các thuật ngữ sau không:
- Cycle Time
- Takt Time
- Lead Time
Cycle Time, Takt Time, Lead Time là 3 khái niệm về thời gian mà khi đi làm cho người khác hay tự “làm ăn” bạn cũng thường nghe nhắc đến rất nhiều.
Vậy “Cycle Time, Takt Time, Lead Time” là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay phía dưới bài viết này nhé!

Cycle time là gì?
Cycle time là mô tả thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc cụ thể từ đầu đến cuối.
Công việc này này có thể là lắp ráp một linh kiện hoặc trả lời cuộc gọi điện thoại dịch vụ khách hàng.
Cycle Time phản ánh tốc độ thực tế của quy trình sản xuất. Một Cycle Time ngắn cho thấy quy trình diễn ra nhanh chóng và hiệu quả
Cycle time thường được đo bằng đồng hồ bấm giờ.
Ví dụ về Cycle Time:
Ví dụ khi sản xuất Pin (bình ắc quy): Cycle Time là thời gian trung bình để lắp ráp hoàn chỉnh một ắc quy.
Ngoài ra, cycle time cũng được tính cho từng công đoạn nhằm xác định chính xác những “điểm nghẽn” (bottleneck) trong quy trình sản xuất, từ đó đưa ra các giải pháp cải tiến hiệu quả.
Ví dụ trong sản xuất ắc quy sẽ có nhiều công đoạn (hàn chì, đóng gói, dán tem,…), mỗi công đoạn sẽ có một cycle time khác nhau, và lý tưởng nhất là cycle time của từng công đoạn gần như bằng nhau để hạn chế “điểm nghẽn” (bottleneck)
Ứng dụng của cycle time trong sản xuất
Việc đo lường cycle time mang lại một số lợi ích cho doanh nghiệp. ví dụ như:
- Tăng năng suất: Tìm cách giảm Cycle Time để có thể sản xuất được nhiều sản phẩm hơn
- Giảm chi phí sản xuất: Giảm Cycle Time giúp giảm chi phí sản xuất nhờ giảm thời gian sử dụng máy móc, thiết bị, nhân công và nguyên vật liệu
- Hỗ trợ cải tiến liên tục (Kaizen): Phân tích và tối ưu hóa các công đoạn trong quy trình sản xuất để loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị
- Loại bỏ “điểm nghẽn” (bottleneck): So sánh Cycle Time của từng công đoạn giúp xác định được những công đoạn nào đang kéo dài thời gian sản xuất tổng thể, tránh lãng phí vì các công đoạn sau phải chờ đợi
- Tối ưu hóa bố trí (Layout) nhà xưởng: Sắp xếp lại bố trí nhà xưởng để giảm thiểu khoảng cách di chuyển và thời gian chờ đợi giữa các công đoạn
- Cải thiện thời gian giao hàng: Xác định cycle time và tìm cách giảm thiểu cycle time từng công đoạn sẽ giúp đảm bảo giao hàng đúng hạn và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Takt time là gì?
Từ takt trong tiếng Đức có nghĩa là nhịp độ hoặc nhịp điệu.
Khi nói về takt time trong sản xuất, chúng ta có thể hiểu nó là tốc độ mà chúng ta cần sản xuất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Hay nói cách khác, takt time là thời gian bạn có để sản xuất số lượng hàng hóa đáp ứng yêu cầu về thời gian của khách hàng.
Công thức tính takt time = thời gian khách hàng yêu cầu / số lượng sản phẩm.
Ví dụ: Nếu khách hàng yêu cầu 1000 sản phẩm mỗi ngày và nhà máy hoạt động 8 giờ mỗi ngày thì takt time sẽ bằng:
Takt time = 480 phút / 1000 pcs = 0.48 phút = 28.8 giây
Vậy để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, nhà máy có 28.8 giây để tạo ra một sản phẩm (nếu không làm được, tăng ca là điều không thể tránh khỏi)

Takt time không thể đo được bằng đồng hồ bấm giờ mà nó chỉ có thể được tính toán.
Ứng dụng của takt time trong sản xuất
- Lập kế hoạch sản xuất: Takt Time giúp xác định số lượng sản phẩm cần sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó công ty có thể phân bổ công việc, tính toán số lượng công nhân viên cần thiết cho từng công đoạn để đạt mục tiêu sản xuất
- Bổ trợ cycle time: Khi biết được takt time là bao nhiêu, các công đoạn sản xuất phải tính toán cycle time sao cho hợp lý (cycle time nhỏ hơn takt time là tốt nhất) – nếu công đoạn nào cycle time quá dài, có thể dùng phương án chia nhỏ công đoạn (thêm máy móc, công nhân,…)
- Dự phòng downtime: Các thời gian dừng sản xuất do bảo trì, chuyển ca, chờ đợi nguyên vật liệu, vấn đề chất lượng,… sẽ được tính toán và khấu trừ khi chốt deal takt time với khách hàng
- Hỗ trợ cải tiến liên tục (Kaizen): Bằng cách phân tích và điều chỉnh Takt Time, công ty có thể tìm ra những điểm cần cải thiện trong quy trình sản xuất
Lead time là gì?
Lead time có thể được gọi là Thời gian sản xuất.
Lead time (Thời gian sản xuất) – là tổng thời gian – (thời gian sản xuất, downtime) – cần có để sản xuất ra một đơn hàng.
Lead time cũng có thể được hiểu là thời gian từ lúc tiếp nhận đơn hàng cho đến khi giao hàng và thanh toán thành công.
Ví dụ khách hàng đặt hàng vào ngày 1 tháng 2 và hàng hóa được đóng gói giao tới tay khách hàng (khách hàng thanh toán khi nhân hàng) vào ngày 16 tháng 2.

Vậy ta có lead time được tính = 16 – 1 = 15 ngày.
Trong 15 ngày đó, công ty sẽ tiến hành xử lý đơn hàng như mua nguyên vật liệu, sản xuất, kiểm tra chất lượng, đóng gói và vận chuyển.
- Xem thêm: 8 loại lãng phí trong L E A N
Ứng dụng của Lead time
- Cải thiện dịch vụ khách hàng: Công ty nào có Lead time càng ngắn thì càng cạnh tranh hơn (Lead time ngắn nhưng chất lượng thì phải đảm bảo nhé)
- Quản lý tồn kho: Biết được Lead time sẽ giúp doanh nghiệp xác định thời điểm đặt hàng nguyên vật liệu và thời điểm hàng hóa xuất đi, từ đó tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa hàng tồn kho, giảm chi phí lưu kho
- Quản lý chuỗi cung ứng: Dựa vào Lead time, doanh nghiệp có thể tính toán thu mua hàng từ các nhà cung cấp sao cho hợp lý, đảm bảo tiến độ sản xuất
- Hỗ trợ cải tiến liên tục (Kaizen): Giả sử khách hàng yêu cầu Lead time ngắn hơn, công ty bắt buộc phải nâng cao và tối ưu quy trình để gia tăng tốc độ sản xuất mà vẫn kiểm soát được chất lượng sản phẩm
So sánh Cycle Time vs Takt Time vs Lead Time
Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về Cycle Time, Takt Time, và Lead Time:
| Cycle time | Takt time | Lead time | |
| Định nghĩa | Thời gian hoàn thành một công đoạn hoặc một quá trình (process) | Tốc độ cần để đáp ứng nhu cầu | Thời gian từ khi bắt đầu nhận đơn đến hoàn thành giao hàng |
| Cách tính | Đo đồng hồ bấm giờ | Thời gian khách hàng yêu cầu chia cho Số lượng sản phẩm | Ngày khách nhận hàng trừ cho ngày khách đặt hàng |
| Ứng dụng | Đo lường hiệu suất sản xuất | Cân bằng sản xuất với nhu cầu | Quản lý tồn kho và chuỗi cung ứng |
| Ví dụ | Làm ra một đôi giày cần 10 phút | Khách cho bạn 11 phút để làm 1 đôi giày | Khách muốn bạn giao đơn hàng này trong vòng 15 ngày |
Lời kết
Cycle Time, Takt Time và Lead Time là ba khái niệm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong quản lý sản xuất và chuỗi cung ứng.
Khi phát triển kế hoạch dự án, các nhà quản lý dự án sẽ muốn tối ưu hóa nguồn lực, quy trình làm việc và thời gian cần thiết để hoàn thành dự án.
Bằng cách hiểu rõ và áp dụng hiệu quả các khái niệm này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí, nâng cao năng suất và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Tuy nhiên, tùy thuộc vào người bạn nói chuyện và ngữ cảnh, bạn có thể nghe thấy những thuật ngữ này được định nghĩa khác nhau.
Điều quan trọng là hiểu khái niệm của các thuật ngữ… Khi giao tiếp với ai đó, khi họ dùng các thuật ngữ này, bạn sẽ biết họ đang nói về gì. Đặc biệt là khi giao tiếp với đối tác nước ngoài.
Trên đây là cách hiểu và giải nghĩa về Cycle Time, Takt Time và Lead Time mà Blog Trolychatluong muốn chia sẻ đến bạn.
Nếu bạn có cách diễn đạt khác hoặc thắc mắc muốn chia sẻ, hãy phản hồi trong phần bình luận bên dưới nhé!
Câu hỏi thường gặp và đáp án:
1. Sự khác biệt giữa Lead Time và Cycle Time là gì?
Lead Time là tổng thời gian cần để hoàn thành đơn hàng từ đầu đến cuối, bao gồm cả thời gian chờ đợi.
Trong khi đó, Cycle Time chỉ đo lường thời gian thực tế làm việc để hoàn thành một bước hoặc toàn bộ quy trình, không bao gồm thời gian chờ.
2. Làm thế nào để dự báo Lead Time chính xác?
Khi quota (báo giá) cho khách hàng, Lead time sẽ được ước tính dựa theo năng lực sản xuất, và tình trạng tồn kho, và dựa vào kinh nghiệm của các Sales.
3. Tại sao doanh nghiệp cần cần giảm Lead Time?
Việc giảm Lead Time sẽ giúp tăng tính cạnh tranh, cải thiện dịch vụ khách hàng, giảm chi phí lưu kho và từ đó mang lại lợi nhuận cao hơn cho công ty.
4. Làm thế nào để giảm Lead Time?
Cải tiến quy trình sản xuất, giảm thời gian chờ đợi, giảm cycle time, nâng cao kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng, logicstic,..
